DANH MỤC MÁY BƠM

Phòng KD Ms.Thanh Thúy

0902.381.922

Phòng KD Mr.Kiên

0901.375.836

Bảng giá

ĐỐI TÁC - quảng cáo

bom giam gia bom giam gia

MÁY BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EBARA 80 DL 52.2 3HP

Xuất xứ: Trung Quốc

Model: 80 DL 52.2

Nhà sản xuất: EBARA

Giá: Vui lòng gọi

(Chưa bao gồm VAT)

Tình trạng: Còn hàng

:

TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Nhập số điện thoại của Quý khách để được tư vấn miễn phí và nhận bảng báo báo giá từ Thuận Hiệp Thành

Vui lòng nhập số điện thoại

Chi tiết sản phẩm

Máy bơm chìm nước thải Ebara 80 DL 52.2 là dòng sản phẩm được ứng dụng nhiều trong các công trình xử lý nước thải, thoát nước lưu lượng lớn, xử lý nước thải tại các khu công nghiệp, khu đô thị, công trình xây dựng… Được sử dụng nguồn điện 380V với công suất 3HP, bơm chìm Ebara có thể tạo ra cột áp có độ cao từ 14.7m đến 4.0m. Lưu lượng từ 200-1200 lít/phút và sử dụng khớp nối nhanh LM80 (QDC). Bơm nước thải được sản xuất bởi hãng bơm Ebara có xuất xứ từ Trung Quốc. Quý khách hàng sẽ được bảo hành 12 tháng và cung cấp đầy đủ CO, CQ chính hãng khi mua hàng tại Công ty TNHH Thuận Hiệp Thành.

 

Thông số kỹ thuật máy bơm nước thải Ebara DL

 

 

Model:

80 DL 52.2

Công suất (HP):

3

Cột áp (m):

14.7-4.0

Lưu lượng (lít/phút):

200-1200

Khớp nối nhanh (QDC)

LM80

Nguồn điện:

380V

Hãng sản xuất:

Ebara

Xuất xứ:

Trung Quốc

Chứng từ:

CO, CQ chính hãng

Bảo hành:

12 Tháng

 

 

Các dòng bơm chìm nước thải Ebara DL

 

Model

Công suất
(HP)

Lưu Lượng
Q (lít/phút)

Cột áp H (m)

Download Catalogue

65 DL 51.5

2

75-450

15.5-9.9

Catalogue Ebara 65 DL 51.5

80 DL 51.5

2

200-950

12.2-3.3

Catalogue Ebara 80 DL 51.5

80 DL 52.2

3

200-1200

14.7-4.0

Catalogue Ebara 80 DL 52.2

80 DL 53.7

5

200-1200

18.7-10.4

Catalogue Ebara 80 DL 53.7

100 DL 53.7

5

500-1900

14.1-5.0

Catalogue Ebara 100 DL 53.7

100 DL 511 (SD)

15

800-2600

27.3-15.1

Catalogue Ebara 100 DL 511 (SD)

100 DL 515 (SD)

20

800-2800

32-18.5

Catalogue Ebara 100 DL 515 (SD)

100 DL 518.5 (SD)

25

800-2800

37-7-21.1

Catalogue Ebara 100 DL 518.5 (SD)

150 DL 55.5

7.5

1000-3200

12.5-5.1

Catalogue Ebara 150 DL 55.5

150 DL 57.5

10

1000-3400

17-7.7

Catalogue Ebara 150 DL 57.5

150 DL 511 (SD)

15

1200-3600

20.8-11.7

Catalogue Ebara 150 DL 511 (SD)

150 DL 515 (SD)

20

1200-3800

27-15

Catalogue Ebara 150 DL 515 (SD)

150 DL 518.5 (SD)

25

1200-4000

29.4-16.8

Catalogue Ebara 150 DL 518.5 (SD)

150 DL 522 (SD)

30

1200-4200

34.5-18.8

Catalogue Ebara 150 DL 522 (SD)

150DL 530-C

40

1500-4000

35-27.4

Catalogue Ebara 150DL 530-C

150DL 537-C

50

1500-4200

38.6-30.2

Catalogue Ebara 150DL 537-C

150DL 545-C

60

1500-4400

43.5-34.6

Catalogue Ebara 150DL 545-C

200DL 55.5

7.5

1000-4000

9.8-3.5

Catalogue Ebara 200DL 55.5

200DL 57.5

10

1500-4500

12.5-6.5

Catalogue Ebara 200DL 57.5

200DL 511 (SD)

15

1500-5000

16.5-9.0

Catalogue Ebara 200DL 511 (SD)

200DL 515 (SD)

20

2000-5500

20.1-11.5

Catalogue Ebara 200DL 515 (SD)

200DL 518.5 (SD)

25

2000-5500

23.3-12.8

Catalogue Ebara 200DL 518.5 (SD)

200DL 522 (SD)

30

2000-5500

29.15.1

Catalogue Ebara 200DL 522 (SD)

200DL 530-C

40

2500-7000

32.2-16.7

Catalogue Ebara 200DL 530-C

200DL 537-C

50

2500-7500

35.8-19.1

Catalogue Ebara 200DL 537-C

200DL 545-C

60

2500-8000

40.5-22.5

Catalogue Ebara 200DL 545-C

250DL 57.5

10

2000-6500

10.1-3.0

Catalogue Ebara 250DL 57.5

250DL 511 (SD)

15

2000-7000

15.5-5.0

Catalogue Ebara 250DL 511 (SD)

250DL 515 (SD)

20

2000-7500

19.5-6.0

Catalogue Ebara 250DL 515 (SD)

250DL 518.5 (SD)

25

2000-7500

22.2-7.3

Catalogue Ebara 250DL 518.5 (SD)

250DL 522 (SD)

30

2000-8500

23.2-6.9

Catalogue Ebara 250DL 522 (SD)

250DL 530-C

40

3000-10000

28.2-10

Catalogue Ebara 250DL 530-C

250DL 537-C

50

3000-10500

33.8-15

Catalogue Ebara 250DL 537-C

250DL 545-C

60

3000-11000

37.7-17

Catalogue Ebara 250DL 545-C

300DL 511 (SD)

15

3000-9000

7.0-3.3

Catalogue Ebara 300DL 511 (SD)

300DL 515 (SD)

20

3000-11000

9.9-4.2

Catalogue Ebara 300DL 515 (SD)

300DL 518.5 (SD)

25

3000-11000

12.8-4.8

Catalogue Ebara 300DL 518.5 (SD)

300DL 522 (SD)

30

3000-12000

15.5-6.4

Catalogue Ebara 300DL 522 (SD)

300DL 530-C

40

4000-11000

26.5-7.5

Catalogue Ebara 300DL 530-C

300DL 537-C

50

4000-12000

31.2-10

Catalogue Ebara 300DL 537-C

300DL 545-C

60

4000-13000

35-11.3

Catalogue Ebara 300DL 545-C








Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Phòng KD Ms.Thanh Thúy

0902.381.922

Phòng KD Mr.Kiên

0901.375.836

ĐỐI TÁC - quảng cáo

bom giam gia bom giam gia