DANH MỤC MÁY BƠM

Phòng KD Ms.Thanh Thúy

0902.381.922

Phòng KD Mr.Kiên

0901.375.836

Bảng giá

ĐỐI TÁC - quảng cáo

bom giam gia bom giam gia

Phương thức vận chuyển

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT

(không bao gồm vật tư phát sinh)

 

 

STT

TÊN SẢN PHẨM

GIÁ(VNĐ)

1

Máy nước nóng trực tiếp Panasonic

200,000

2

Máy nước nóng trực tiếp Electrolux

200,000

3

Máy nước nóng trực tiếp Ferroli

Hàng lắp đặt miễn phí

4

Máy nước nóng trực tiếp Centon

Hàng lắp đặt miễn phí

5

Máy nước nóng trực tiếp Ariston

Hàng lắp đặt miễn phí

6

Máy nước nóng gián tiếp – dưới 30L

200,000

7

Máy nước nóng gián tiếp – 50L – 100L

300,000

8

Máy nước nóng gián tiếp – trên 100L – 200L

400,000

9

Máy nước nóng gián tiếp – trên 200L

500,000

10

Máy giặt

100,000

11

Máy bơm nước

200,000

12

Bơm giếng 2 đầu

Khảo sát xong mới báo giá

STT

TÊN SẢN PHẨM

GIÁ (VNĐ)

CHI PHÍ THẢ

CHI PHÍ KÉO

13

Bơm hỏa tiễn 4" – 1HP – 7.5HP ống nhựa

700,000

200,000

14

Bơm hỏa tiễn 4" – 10HP ống nhựa

900,000

300,000

15

Bơm hỏa tiễn 6" – 7.5HP – 10HP ống nhựa

1,200,000

600,000

16

Bơm hỏa tiễn 6" – 15HP ống nhựa

1,700,000

600,000

17

Bơm hỏa tiễn 6" 20HP – 30HP ống nhựa

1,700,000

2,000,000

18

Bơm hỏa tiễn lắp đặt bằng ống sắt

Không nhận lắp đặt

STT

TÊN SẢN PHẨM

GIÁ (VNĐ)

19

Quạt hút có lỗ chờ sẵn

50,000

20

Quạt hút chưa có lỗ chờ sẵn phải đục la phông

100,000

21

Quạt hút chưa có lỗ chờ sẵn phải đục tường

Không nhận lắp đặt

22

Quạt treo tường dân dụng

50,000

23

Quạt treo tường công nghiệp

100,000

24

Quạt trần

200,000

25

Pát trong tường hợp trần nhà chưa có móc sẵn để lắp quạt trần hay quạt đảo trần

50,000

26

Quạt đảo trần

150,000

27

Máy lạnh – 1HP – 1.5HP

150,000

28

Máy lạnh – 2HP

200,000

29

Máy lạnh – 2.5HP

250,000

30

Máy lạnh – 3HP

300,000

31

Vật tư lắp máy lạnh (ống đồng kèm ống nước và dây điện) 1HP – 1.5HP

130,000/1m

32

Vật tư lắp máy lạnh (ống đồng kèm ống nước và dây điện) 2HP

150,000/1m

33

Vật tư lắp máy lạnh (ống đồng kèm ống nước và dây điện) 2.5HP – 3HP

170,000/1m

 

Lưu ý:

 

-         Bảng giá trên áp dụng cho nội thành thành phố Hồ Chí Minh.

-         Quạt và máy lạnh: dây điện nguồn phải kéo đến đầy đủ. Nếu chưa có tính thêm phí dây điện.

-         Máy bơm: dây điện nguồn và đường ống nước phải cấp đến máy bơm đầy đủ. Nếu chưa có tính thêm phí đi lại dây điện và đường ống nước.

-         Nếu lắp đặt ngoại thành và các tỉnh thì tính thêm phí vận chuyển.

 

 

 

BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN

 

 

STT

KHU VỰC

PHƯƠNG TIỆN

XE MÁY

XE TẢI

1

Dĩ An, Thuận An (Bình Dương)

50,000

500,000

2

Thủ Dầu Một, Bến Cát, Tân Uyên (Bình Dương)

100,000

800,000

3

Quận 2, Quận 9, Thủ Đức, Bến Lức – Gò Đen Bình Chánh, Hóc Môn, Nhà Bè, Quận 12

50,000

300,000

4

Củ Chi, Cần Giờ, Đồng Nai – Long Thành

100,000

700,000

5

Bà Rịa, Vũng Tàu, Bình Phước, Tây Ninh, Bến Tre

200,000

800,000

6

Long An, Cần Giuộc – Cần Đước

100,000

500,000

 

 

Lưu ý: Bảng giá trên tính cho 1 chuyến vận chuyển